Kính cường lực là gì? Phân loại, đặc tính, ứng dụng

Kính cường lực là một vật liệu hiện đại, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao. Vậy kính cường lực thực chất là gì? Các loại kính cường lực khác nhau có đặc tính ra sao và ứng dụng của chúng trong đời sống như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu về những thông tin thú vị xoay quanh loại vật liệu này trong bài viết dưới đây.

Mục lục bài viết
1. Định nghĩa kính cường lực1.1. Kính cường lực (Tempered Glass) là gì?1.2. Quy trình "tôi nhiệt" tạo nên sự khác biệt1.3. Mục đích và kết quả của quá trình tôi nhiệt2. Điểm khác biệt của Kính cường lực vs Kính thường2.1. So sánh nhanh Kính cường lực và Kính thường2.2. An toàn khi vỡ3. Ưu điểm nổi bật của kính cường lực4. Hạn chế của kính cường lực5. Cách nhận biết kính cường lực chuẩn bằng mắt thường6. Phân loại kính cường lực phổ biến hiện nay6.1. Phân loại theo độ dày và ứng dụng cơ bản6.2. Phân loại theo cấu tạo và mục đích sử dụng7. Ứng dụng đa dạng của kính cường lực7.1. Trong Kiến trúc & Xây dựng7.2. Trong Nội thất & Thiết kế không gian làm việc7.3. Trong các lĩnh vực khác8. Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản cần quan tâm9. Giá kính cường lực10. Lưu ý quan trọng khi lựa chọn và sử dụng kính cường lực11. Các câu hỏi thường gặp11.1 Kính cường lực có cách âm, cách nhiệt tốt không?11.2. Độ dày kính cường lực tối thiểu nên dùng cho mặt bàn làm việc là bao nhiêu?11.3. Có thể cắt hoặc khoan kính cường lực sau khi đã lắp đặt không?11.4. Kính cường lực có cần bảo dưỡng đặc biệt không?11.5. Làm sao để phân biệt kính cường lực và kính dán an toàn?

1. Định nghĩa kính cường lực

1.1. Kính cường lực (Tempered Glass) là gì?

Kính cường lực là một loại kính được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và an toàn. Qua quá trình tôi nhiệt đặc biệt, kính thường được nâng cấp trở thành một sản phẩm có khả năng chịu lực gấp nhiều lần so với kính thông thường, giúp bảo vệ người dùng tốt hơn trong trường hợp vỡ.

1.2. Quy trình "tôi nhiệt" tạo nên sự khác biệt

Quá trình tôi nhiệt là bước then chốt tạo ra kính cường lực. Kính phẳng được nung đến nhiệt độ cao rồi làm lạnh đột ngột bằng khí lạnh, tạo ra sự chênh lệch ứng suất, giúp kính cứng hơn và chịu lực tốt hơn. Đây là công nghệ tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa kính thường và kính cường lực.

1.3. Mục đích và kết quả của quá trình tôi nhiệt

Mục đích của quy trình tôi nhiệt là tạo ra lớp ứng suất nén ở bề mặt và ứng suất kéo ở lõi kính, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực. Nhờ vậy, kính cường lực có thể chịu lực gấp nhiều lần so với kính thông thường và vỡ thành các mảnh nhỏ, an toàn hơn khi xảy ra sự cố.

Kính cường lực là một loại kính được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và an toàn

Kính cường lực là một loại kính được xử lý nhiệt để cải thiện độ bền và an toàn

2. Điểm khác biệt của Kính cường lực vs Kính thường

2.1. So sánh nhanh Kính cường lực và Kính thường

Tiêu chí

Kính cường lực

Kính thường

Độ cứng/Chịu lực

Cao (gấp 4 - 5 lần kính thường cùng độ dày)

Thấp, dễ vỡ khi va đập

Chịu nhiệt

Tốt (chịu được chênh lệch nhiệt độ đột ngột khoảng 150 - 200°C)

Kém (chịu chênh lệch nhiệt độ < 50°C, dễ nứt vỡ do sốc nhiệt)

Độ an toàn khi vỡ

Cao (Vỡ thành hạt lựu nhỏ, cạnh tù, giảm nguy cơ sát thương)

Nguy hiểm (Vỡ thành mảnh sắc nhọn, dễ gây thương tích)

Quy trình sản xuất

Tôi nhiệt (Nung nóng nhiệt độ cao và làm lạnh đột ngột)

Gia nhiệt và làm nguội từ từ

Giá thành

Cao hơn

Thấp hơn

2.2. An toàn khi vỡ

Điểm nổi bật của kính cường lực chính là tính an toàn khi vỡ. Khác với kính thường vỡ thành những mảnh sắc nhọn nguy hiểm, kính cường lực khi bị vỡ sẽ thành những mảnh vụn nhỏ, có cạnh tù và kích thước đều nhau. Điều này giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ gây thương tích cho người sử dụng hoặc những người xung quanh. Chính vì vậy, kính cường lực được coi là kính an toàn, lý tưởng cho những khu vực đông người hoặc nơi trẻ em hay vui chơi.

Điểm nổi bật của kính cường lực chính là tính an toàn khi vỡ

Điểm nổi bật của kính cường lực chính là tính an toàn khi vỡ

3. Ưu điểm nổi bật của kính cường lực

Sau khi hiểu rõ về định nghĩa và sự khác biệt, chúng ta hãy cùng điểm qua những ưu điểm vượt trội khiến kính cường lực trở thành vật liệu được ưa chuộng đến vậy.

  • Khả năng chịu lực vượt trội: Kính cường lực bền gấp 4 - 5 lần kính thường, chống va đập mạnh và sức gió lớn hiệu quả.

  • Chịu nhiệt và sốc nhiệt tốt: Có thể chịu chênh lệch nhiệt độ lên đến 150-200°C mà không bị nứt vỡ.

  • Độ an toàn cao: Khi vỡ, kính thành các mảnh nhỏ, cạnh tù, giảm thiểu nguy cơ thương tích.

  • Bề mặt cứng, khó trầy xước: Khả năng chống trầy xước giúp kính giữ được vẻ ngoài sáng bóng lâu dài.

  • Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt phẳng, nhẵn mịn, dễ dàng lau chùi và giữ sạch.

  • Tính thẩm mỹ: Kính cường lực tạo không gian mở, thoáng đãng và dễ dàng điều chỉnh theo phong cách thiết kế.

Ưu điểm nổi bật của kính cường lực

Ưu điểm nổi bật của kính cường lực

4. Hạn chế của kính cường lực

Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, kính cường lực cũng có một số hạn chế nhất định mà bạn cần lưu ý trước khi quyết định lựa chọn và sử dụng. Việc hiểu rõ những điểm này giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp hơn và tránh được những rắc rối không đáng có.

  • Không thể gia công sau khi tôi: Sau khi được tôi nhiệt, kính cường lực không thể gia công như cắt, khoan, hay mài, vì sẽ làm mất cấu trúc ứng suất và gây vỡ kính ngay lập tức.

  • Giá thành cao hơn: Kính cường lực có giá thành cao hơn kính thường do quy trình sản xuất phức tạp và công nghệ tiên tiến, dẫn đến chi phí sản xuất và giá bán tăng.

  • Trọng lượng nặng: Kính cường lực có trọng lượng lớn, đặc biệt với các tấm dày, gây khó khăn trong vận chuyển và thi công lắp đặt, yêu cầu tính toán kỹ lưỡng khung đỡ.

  • Nguy cơ tự vỡ (hiếm gặp): Mặc dù hiếm, kính cường lực có thể tự vỡ do sự tồn tại của tạp chất Niken Sulfua trong phôi kính, gây mất cân bằng ứng suất khi nhiệt độ thay đổi.

Kính cường lực có giá thành cao hơn kính thường

Kính cường lực có giá thành cao hơn kính thường

5. Cách nhận biết kính cường lực chuẩn bằng mắt thường

Khi mua sắm hoặc nghiệm thu các sản phẩm sử dụng kính cường lực, làm thế nào để biết chắc rằng bạn đang nhận được đúng loại kính chất lượng, đảm bảo an toàn? Dưới đây là một vài cách nhận biết khá đơn giản mà bạn có thể áp dụng.

  • Tìm tem/logo nhà sản xuất: Kiểm tra tem hoặc logo của nhà sản xuất in trên góc kính. Tem này được nung chảy vào kính trong quá trình tôi nhiệt, không thể tẩy xóa, giúp xác định nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.

  • Quan sát bề mặt kính dưới ánh sáng: Nhìn nghiêng kính dưới ánh sáng để phát hiện các gợn sóng hoặc độ cong nhẹ trên bề mặt. Đây là đặc điểm thường thấy ở kính cường lực do quá trình làm nguội không hoàn toàn phẳng.

  • Gõ nhẹ lên bề mặt kính: Gõ nhẹ vào kính, kính cường lực sẽ phát ra âm thanh trong và đanh hơn kính thường. Tuy nhiên, đây chỉ là phương pháp cảm nhận và không hoàn toàn chính xác.

Nhận biết kính cường lực chuẩn bằng mắt thường

Nhận biết kính cường lực chuẩn bằng mắt thường

6. Phân loại kính cường lực phổ biến hiện nay

6.1. Phân loại theo độ dày và ứng dụng cơ bản

Độ dày là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn kính cường lực, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, trọng lượng và giá thành. Dưới đây là các độ dày phổ biến và một số ứng dụng thường gặp:

  • Kính cường lực 5mm: Thường dùng cho mặt kính đồng hồ treo tường, kính khung ảnh, cửa tủ nhỏ, ô thoáng cửa sổ.

  • Kính cường lực 8mm: Phổ biến cho cửa sổ, vách ngăn phòng tắm kính nhỏ, mặt bàn trà nhỏ, kệ kính trang trí.

  • Kính cường lực 10mm: Rất thông dụng, thường dùng làm cửa kính thủy lực (cửa bản lề sàn), vách ngăn văn phòng, mặt bàn ăn, mặt bàn làm việc, cabin phòng tắm kính kích thước trung bình.

  • Kính cường lực 12mm: Thường được chọn cho các hạng mục đòi hỏi độ cứng vững cao hơn như cửa kính kích thước lớn, vách ngăn diện tích rộng, lan can cầu thang, lan can ban công, mặt bàn làm việc cỡ lớn hoặc bàn họp.

  • Kính cường lực 15mm, 19mm: Sử dụng cho các công trình yêu cầu chịu lực đặc biệt cao như sàn kính, mái kính lớn, bậc cầu thang kính, hoặc các hạng mục có khẩu độ kính rộng.

 Phân loại theo độ dày

Phân loại theo độ dày

6.2. Phân loại theo cấu tạo và mục đích sử dụng

Bên cạnh độ dày, cấu tạo và mục đích sử dụng cũng là cơ sở để phân loại kính cường lực:

  • Kính cường lực hoàn toàn (Fully Tempered Glass): Kính này được tôi nhiệt chuẩn, có độ bền gấp 4 - 5 lần kính thường và vỡ thành hạt lựu an toàn.

  • Kính bán cường lực (Heat-Strengthened Glass): Được nung nóng và làm nguội chậm hơn, có độ bền gấp 2 lần kính thường, vỡ thành mảnh lớn hơn nhưng ít sắc nhọn.

  • Kính cường lực dán an toàn (Laminated Tempered Glass): Kết hợp kính cường lực và phim PVB, giúp đảm bảo an toàn, cách âm, cách nhiệt và chống UV, thường dùng cho mái kính, sàn kính, cửa đi.

  • Kính cường lực màu/phun cát/in hoa văn: Được xử lý bề mặt để tạo màu sắc, phun cát hoặc in hoa văn, dùng trong thiết kế nội thất mà không ảnh hưởng đến tính cường lực.

Phân loại theo cấu tạo và mục đích sử dụng

Phân loại theo cấu tạo và mục đích sử dụng

7. Ứng dụng đa dạng của kính cường lực

7.1. Trong Kiến trúc & Xây dựng

Kính cường lực đóng vai trò quan trọng trong các công trình hiện đại, mang lại tính thẩm mỹ cao và an toàn. Ứng dụng phổ biến như cửa ra vào, mặt dựng kính cho tòa nhà cao tầng, và mái kính cho giếng trời giúp tối ưu ánh sáng tự nhiên. Lan can kính tạo không gian thoáng đãng, không che khuất tầm nhìn mà vẫn bảo đảm an toàn.

7.2. Trong Nội thất & Thiết kế không gian làm việc

Trong thiết kế không gian làm việc, kính cường lực được ưa chuộng nhờ tính năng thẩm mỹ và công năng. Vách ngăn kính giúp tạo không gian mở, nhưng vẫn giữ được sự riêng tư. Bên cạnh đó, mặt bàn nâng hạ kính, cửa tủ và kệ kính đều mang lại sự sang trọng, dễ vệ sinh và thích hợp với các không gian hiện đại.

Bàn nâng hạ Peal - By NiceDesign

Bàn nâng hạ Peal - By NiceDesign

7.3. Trong các lĩnh vực khác

Kính cường lực không chỉ được ứng dụng trong kiến trúc và nội thất, mà còn trong các lĩnh vực như thiết bị điện tử và giao thông. Trong điện thoại, máy tính bảng, kính cường lực giúp bảo vệ màn hình khỏi va đập. Trong ô tô, kính cường lực giảm thiểu nguy cơ sát thương khi vỡ vụn thành các mảnh nhỏ an toàn.

Ứng dụng đa dạng của kính cường lực

Ứng dụng đa dạng của kính cường lực

8. Tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản cần quan tâm

  • Kích thước và dung sai cho phép: Tiêu chuẩn quy định kích thước và dung sai cho phép của kính cường lực để đảm bảo tính chính xác trong sản xuất và lắp đặt.

  • Độ phẳng của bề mặt kính: Đảm bảo bề mặt kính không có gợn sóng hay các khuyết tật, giúp nâng cao chất lượng và độ bền sản phẩm.

  • Đặc điểm phá vỡ: Tiêu chuẩn quy định mảnh vỡ của kính khi bị vỡ phải đạt yêu cầu về số lượng và hình dạng, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

  • Kiểm tra khả năng chịu va đập: Kính cường lực phải chịu được các tác động mạnh, thử nghiệm bằng phương pháp con lắc để kiểm tra độ bền và khả năng chịu va đập.

  • Các yêu cầu khác về ngoại quan: Tiêu chuẩn yêu cầu kính phải đạt chất lượng về ngoại quan, không có vết nứt, bọt khí hay các khuyết tật gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ và an toàn.

 Tiêu chuẩn yêu cầu kính phải đạt chất lượng về ngoại quan

Tiêu chuẩn yêu cầu kính phải đạt chất lượng về ngoại quan

9. Giá kính cường lực

Khi tìm hiểu về giá kính cường lực, cần lưu ý rằng bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo nhiều yếu tố. Giá cả có thể khác nhau tùy vào nhà cung cấp, khu vực địa lý và các yêu cầu gia công đặc biệt như mài cạnh, khoan lỗ, hay khoét góc.

Ngoài ra, mức giá tham khảo thường chỉ là giá vật tư tại xưởng và chưa bao gồm chi phí vận chuyển, phụ kiện kèm theo, và thi công lắp đặt. Vì vậy, để có báo giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp và thi công uy tín để đảm bảo sự rõ ràng và hợp lý về chi phí.

10. Lưu ý quan trọng khi lựa chọn và sử dụng kính cường lực

Để kính cường lực phát huy tối đa công năng, đảm bảo an toàn và bền đẹp theo thời gian, có một vài lưu ý quan trọng bạn không nên bỏ qua trong quá trình lựa chọn và sử dụng vật liệu này.

  • Đo đạc kích thước chính xác tuyệt đối: Kính cường lực không thể cắt gọt hay sửa chữa sau khi tôi nhiệt. Việc đo đạc chính xác kích thước và vị trí khoan lỗ rất quan trọng để tránh tốn kém và làm lại từ đầu.

  • Lựa chọn độ dày phù hợp: Độ dày kính cần phù hợp với mục đích sử dụng và yêu cầu chịu lực. Kính mặt bàn hay lan can cần độ dày lớn hơn kính cửa sổ hay vách ngăn.

  • Ưu tiên nhà cung cấp uy tín: Chọn nhà cung cấp uy tín giúp đảm bảo chất lượng kính và an toàn cho công trình. Các nhà cung cấp lớn thường có quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

  • Thi công chuyên nghiệp: Lắp đặt kính cường lực cần đội ngũ thi công chuyên nghiệp, đảm bảo kỹ thuật và sử dụng phụ kiện chất lượng để tránh sự cố và bảo vệ độ bền của kính.

  • Tránh tác động lực mạnh, tập trung vào góc và cạnh kính: Cạnh và góc kính là điểm yếu dễ bị vỡ nếu chịu tác động mạnh. Cần tránh va đập mạnh vào các vị trí này để đảm bảo an toàn.

  • Vệ sinh đúng cách: Dùng khăn mềm và nước rửa kính thông thường để vệ sinh. Tránh sử dụng vật sắc nhọn hoặc chất tẩy rửa mạnh để bảo vệ bề mặt kính khỏi trầy xước.

Độ dày kính cần phù hợp với mục đích sử dụng

Độ dày kính cần phù hợp với mục đích sử dụng

11. Các câu hỏi thường gặp

11.1 Kính cường lực có cách âm, cách nhiệt tốt không?

Kính cường lực có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt hơn kính thường do cấu trúc vật liệu đặc. Tuy nhiên, hiệu quả này vẫn chưa thể đáp ứng tối ưu nếu yêu cầu chống ồn và giữ nhiệt cao. Để đạt hiệu quả tốt hơn, bạn nên xem xét các giải pháp như kính hộp hoặc kính cường lực dán an toàn nhiều lớp.

11.2. Độ dày kính cường lực tối thiểu nên dùng cho mặt bàn làm việc là bao nhiêu?

Độ dày tối thiểu cho mặt bàn làm việc kính cường lực thường là 10mm để đảm bảo độ bền và sự ổn định. Nếu mặt bàn lớn, bạn nên chọn kính dày 12mm để tăng độ cứng và tránh bị võng ở giữa, đảm bảo sử dụng lâu dài.

11.3. Có thể cắt hoặc khoan kính cường lực sau khi đã lắp đặt không?

Kính cường lực không thể cắt hay khoan sau khi đã được tôi nhiệt. Bất kỳ thao tác gia công nào, như cắt hay khoan, phải được thực hiện trước khi đưa vào lò tôi nhiệt. Việc làm này sau khi lắp đặt có thể khiến kính vỡ ngay lập tức.

11.4. Kính cường lực có cần bảo dưỡng đặc biệt không?

Kính cường lực không yêu cầu bảo dưỡng phức tạp. Việc vệ sinh định kỳ là đủ để duy trì độ sáng bóng và tính thẩm mỹ. Đồng thời, các phụ kiện như bản lề, kẹp kính cũng cần được kiểm tra và bôi trơn định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định.

11.5. Làm sao để phân biệt kính cường lực và kính dán an toàn?

Kính cường lực và kính dán an toàn khác nhau về cấu tạo. Kính dán an toàn có lớp phim PVB giữa các lớp kính, trong khi kính cường lực là một khối kính đồng nhất. Ngoài ra, khi vỡ, kính cường lực sẽ vỡ thành các mảnh vụn, còn kính dán an toàn sẽ giữ các mảnh kính trên lớp phim, tạo thành một mảng lớn.

kính cường lực là một khối kính đồng nhất

Kính cường lực là một khối kính đồng nhất

Xem thêm:

Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và những thông tin hữu ích về kính cường lực. Nếu bạn đang tìm kiếm những giải pháp nội thất thông minh, an toàn và thẩm mỹ để nâng cấp không gian làm việc của mình, đặc biệt là quan tâm đến các mẫu bàn nâng hạ mặt kính cường lực hiện đại, đừng ngần ngại ghé thăm website GoodSpace hoặc liên hệ trực tiếp để đội ngũ GoodSpace có thể tư vấn chi tiết và hỗ trợ bạn tốt nhất!

Nội dung bài viết được xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia công nghệ từ GoodSpace. Với mong muốn mang đến nội dung trung thực, trải nghiệm thực tế, đúng triết lý kinh doanh của công ty. Nếu bạn thấy bài viết hay, hãy để lại một like. Nếu chưa tốt, đừng ngần ngại Gửi góp ý để chúng mình cải thiện nhé!