Nội dung bài viết được xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia công nghệ từ GoodSpace. Với mong muốn mang đến nội dung trung thực, trải nghiệm thực tế, đúng triết lý kinh doanh của công ty. Nếu bạn thấy bài viết hay, hãy để lại một like. Nếu chưa tốt, đừng ngần ngại Gửi góp ý để chúng mình cải thiện nhé!
Gỗ MDF là gì? Đặc điểm, phân loại, ứng dụng
Gỗ MDF là loại gỗ công nghiệp được sản xuất từ các sợi gỗ liên kết với nhau bằng keo và ép dưới nhiệt độ và áp suất cao. Với bề mặt nhẵn mịn, dễ dàng gia công và giá thành phải chăng, gỗ MDF trở thành vật liệu phổ biến trong ngành nội thất và trang trí. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan nhất về loại vật liệu này. Cùng tìm hiểu nhé!
1. Những điểm chính
Những thông tin giá trị bạn sẽ nhận được thông qua bài viết này:
Định nghĩa gỗ MDF (Medium Density Fiberboard), cấu trúc và lịch sử phát triển.
Cấu tạo và đặc điểm của gỗ MDF: Thành phần chính, kích thước, màu sắc và đặc điểm nổi bật như bề mặt phẳng, dễ thi công.
Phân loại gỗ MDF: Gỗ MDF thường, MDF lõi xanh chống ẩm, MDF chống cháy, phân loại theo tiêu chuẩn nồng độ Formaldehyde (E2, E1, E0, Carb P2).
Phân tích ưu nhược điểm của gỗ MDF.
Tổng quan quy trình sản xuất gỗ MDF: Quy trình khô và quy trình ướt. Các bước sản xuất và hình ảnh minh họa.
Các loại lớp phủ bề mặt gỗ MDF: Melamine, Laminate, Veneer, Acrylic, Sơn bệt,... Ưu nhược điểm và ứng dụng của từng loại.
Ứng dụng của gỗ MDF: Sử dụng trong nội thất gia đình, văn phòng, trường học, bệnh viện và trang trí showroom, đặc biệt là chống ẩm trong môi trường nhà bếp, nhà tắm.
Trả lời các thắc mắc về độ bền và độ an toàn của gỗ MDF.
2. Gỗ MDF là gì?
Gỗ MDF (hay còn gọi là ván MDF) là loại gỗ công nghiệp được sử dụng phổ biến trong sản xuất nội thất hiện đại. MDF là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh Medium Density Fiberboard, có nghĩa là ván sợi mật độ trung bình.
Được phát minh vào những năm 1960 tại Mỹ và ngày càng hoàn thiện, gỗ MDF dần trở thành vật liệu thay thế gỗ tự nhiên hiệu quả. Tấm MDF được tạo thành từ các sợi gỗ nhỏ (cellulo) liên kết với nhau bằng keo chuyên dụng và các chất phụ gia, sau đó ép dưới nhiệt độ và áp suất cao.
Nhờ quy trình sản xuất tiên tiến, gỗ MDF khắc phục được nhiều nhược điểm của gỗ tự nhiên như cong vênh, co ngót, mối mọt.
3. Cấu tạo và đặc điểm của gỗ MDF
Cấu tạo:
Bột sợi gỗ (Cellulo): Chiếm khoảng 75-85% tỷ lệ thành phần, là thành phần chính tạo nên khung kết cấu cho tấm ván. Nguồn gốc từ các loại gỗ mềm, gỗ cứng hoặc các nguyên liệu có chứa cellulo khác.
Keo kết dính: Khoảng 10-15%, thường sử dụng keo Urea Formaldehyde (UF), Melamine Urea Formaldehyde (MUF) hoặc Phenol Formaldehyde (PF) để liên kết các bột sợi gỗ lại với nhau. Keo UF phổ biến nhất vì giá thành rẻ, trong khi MUF và PF có khả năng chống ẩm tốt hơn.
Nước: Chiếm khoảng 5-7%, giúp hòa tan keo và tạo độ ẩm cần thiết cho quá trình ép ván.
Chất phụ gia: Chiếm dưới 1%, bao gồm chất làm cứng, chất chống mối mọt, chất chống cháy... giúp tăng cường các đặc tính của ván MDF.
Đặc điểm:
Bề mặt: Ván MDF có bề mặt phẳng mịn, đồng nhất, dễ dàng sơn phủ, dán veneer, laminate, melamine.
Cấu trúc: Do cấu tạo từ bột sợi gỗ nên ván MDF không có thớ gỗ hay vân gỗ như gỗ tự nhiên.
Màu sắc: Màu sắc tấm MDF thường là màu vàng nhạt, vàng nâu, hoặc xanh (nếu có thêm chất chống ẩm).
Độ cứng: Ván MDF có độ cứng tốt, khả năng chịu lực uốn và lực nén cao.
Khả năng chống ẩm: Khả năng chống ẩm của ván MDF phụ thuộc vào loại keo sử dụng. Ván MDF sử dụng keo MUF hoặc PF có khả năng chống ẩm tốt hơn ván MDF sử dụng keo UF.
Bảng thông số cơ bản:
Thông số | Giá trị |
Tỷ trọng | 680 - 780 kg/m3 |
Độ dày | 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 17mm, 18mm, 25mm |
Kích thước | 1220mm x 2440mm (4 feet x 8 feet) |
Độ ẩm | 5 - 8% |
Độ bền uốn | 20 - 40 N/mm2 |
Độ bền kéo | 0.4 - 0.8 N/mm2 |
Lực giữ đinh vít | >1000 N |
Màu sắc | Vàng nhạt, vàng nâu, xanh (chống ẩm) |
Hình thức tấm MDF:
Kích thước tấm MDF tiêu chuẩn: 1220mm x 2440mm (4 feet x 8 feet)
Độ dày: Từ 2.5mm đến 25mm, phổ biến nhất là 17mm, 18mm.
Trọng lượng: Tùy thuộc vào độ dày và tỷ trọng, trung bình từ 680-780 kg/m3.
4. Phân loại gỗ MDF
Gỗ MDF được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là dựa theo loại keo, chất phụ gia (tạo ra các dòng gỗ MDF thường, gỗ MDF lõi xanh chống ẩm, gỗ MDF chống cháy) và nồng độ Formaldehyde.
Phân loại theo chủng loại:
Gỗ MDF thường:
Đặc điểm: Sử dụng keo UF (Urea Formaldehyde) làm chất kết dính.
Ưu điểm: Giá thành rẻ, bề mặt phẳng mịn, dễ gia công.
Nhược điểm: Khả năng chống ẩm kém, dễ bị trương nở khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao.
Ứng dụng: Phù hợp cho các sản phẩm nội thất trong nhà ở nơi khô ráo như bàn ghế, giường ngủ, tủ quần áo (không dùng cho khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà vệ sinh).
Gỗ MDF lõi xanh chống ẩm:
Đặc điểm: Sử dụng keo MUF (Melamine Urea Formaldehyde) hoặc keo PF (Phenol Formaldehyde) có khả năng chống ẩm tốt hơn, và thường được thêm chất chỉ thị màu xanh lá cây để phân biệt.
Ưu điểm: Chống ẩm tốt, hạn chế tình trạng trương nở, cong vênh trong môi trường có độ ẩm cao.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn gỗ MDF thường.
Ứng dụng: Thích hợp cho các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh, vách ngăn, tủ bếp, tủ lavabo,...
Gỗ MDF chống cháy:
Đặc điểm: Được bổ sung thêm các chất phụ gia chống cháy như thạch cao, xi măng,...
Ưu điểm: Khả năng chống cháy lan, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn.
Nhược điểm: Giá thành cao, trọng lượng nặng hơn so với MDF thường và MDF chống ẩm.
Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình yêu cầu cao về phòng cháy chữa cháy như vách ngăn, cửa chống cháy, nội thất văn phòng, hội trường, trung tâm thương mại,...
Phân loại theo nồng độ Formaldehyde:
Formaldehyde là một hợp chất hóa học có trong keo sử dụng cho sản xuất gỗ công nghiệp, ở nồng độ cao có thể gây hại cho sức khoẻ. Do đó, nồng độ phát thải Formaldehyde là một tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ an toàn của gỗ MDF.
Tiêu chuẩn E2: Nồng độ phát thải Formaldehyde cao nhất (trên 0.124 mg/m3 không khí), mức phát thải lớn, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu sử dụng trong không gian kín. Hiện nay, tiêu chuẩn E2 thường không còn được sử dụng phổ biến ở các nước phát triển mà đã dần thay thế bằng E1, E0.
Tiêu chuẩn E1: Nồng độ phát thải Formaldehyde ở mức trung bình (từ 0.090 - 0.124 mg/m3 không khí). Các nước châu Âu và Nhật Bản thường yêu cầu tiêu chuẩn E1 đối với các sản phẩm gỗ công nghiệp.
Tiêu chuẩn E0: Nồng độ phát thải Formaldehyde rất thấp (dưới 0.0004 mg/m3 không khí), gần như không đáng kể. Đây là tiêu chuẩn khắt khe nhất, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Tiêu chuẩn CARB P2 / EPA: Nồng độ phát thải Formaldehyde dưới 0.09 mg/m3 không khí. Đây là tiêu chuẩn của Mỹ, có mức độ tương đương E1 và đang được áp dụng rộng rãi trên thế giới.
5. Ưu nhược điểm của gỗ MDF
Gỗ MDF là vật liệu phổ biến trong sản xuất nội thất hiện đại. Tuy nhiên, như bất kỳ loại vật liệu nào khác, ván MDF cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng.
Ưu điểm gỗ MDF:
Bề mặt phẳng mịn: Ưu điểm nổi bật của MDF là bề mặt nhẵn mịn, đồng đều, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sơn phủ, dán veneer, melamine hay laminate, mang lại tính thẩm mỹ cao.
Dễ dàng thi công: Gỗ MDF dễ dàng cắt, khoan, bắt vít, tạo hình, thuận tiện cho việc thi công, lắp đặt.
Giá thành hợp lý: So với gỗ tự nhiên, giá thành của MDF rẻ hơn đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất nội thất.
Đa dạng ứng dụng: MDF được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất như bàn ghế, giường tủ, kệ sách, cửa,...
Hạn chế cong vênh, mối mọt: Khác với gỗ tự nhiên, MDF ít bị cong vênh, co ngót hay mối mọt, đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
Thân thiện với môi trường (đối với MDF lõi xanh): Các loại gỗ MDF lõi xanh chống ẩm, sử dụng keo có nồng độ formaldehyde thấp, đạt tiêu chuẩn E0, E1, CARB P2/EPA, thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe hơn.
Nhược điểm gỗ MDF:
Khả năng chịu nước kém (đối với MDF thường): Nhược điểm lớn nhất của MDF thường là khả năng chịu nước kém. Khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao, ván dễ bị trương nở, giảm độ bền.
Độ cứng, độ bền: Tuy MDF có độ cứng tốt nhưng nếu so sánh với gỗ tự nhiên nguyên khối thì MDF vẫn có độ cứng kém hơn, khả năng chịu lực cũng kém hơn
Hạn chế chạm trổ: Do cấu tạo từ bột gỗ ép, MDF không thích hợp cho việc chạm trổ, điêu khắc các họa tiết phức tạp như gỗ tự nhiên.
Độ dày giới hạn: Các tấm MDF thường có độ dày giới hạn, khó đáp ứng nhu cầu sử dụng cho các chi tiết cần độ dày lớn.
Formaldehyde: Một số loại MDF, đặc biệt là loại sử dụng keo UF, có thể phát thải formaldehyde, gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu nồng độ vượt quá ngưỡng cho phép.
So sánh với gỗ tự nhiên:
Tiêu chí | Gỗ MDF | Gỗ tự nhiên |
Giá thành | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Bề mặt | Phẳng mịn, đồng nhất | Có vân gỗ tự nhiên |
Khả năng gia công | Dễ dàng | Khó hơn, đòi hỏi tay nghề cao |
Chống cong vênh | Tốt | Dễ bị cong vênh, co ngót |
Chống mối mọt | Tốt | Dễ bị mối mọt (tùy loại gỗ) |
Chịu nước | Kém (trừ MDF lõi xanh) | Tốt hơn (tùy loại gỗ) |
Độ cứng, độ bền | Kém hơn | Tốt hơn, chắc chắn hơn |
Họa tiết | Hạn chế, không chạm trổ phức tạp được | Chạm trổ, điêu khắc tinh xảo được |
Thân thiện | Có (MDF lõi xanh đạt tiêu chuẩn E0, E1, CarbP2) | Có (nhưng khai thác gỗ không hợp lý sẽ gây hại) |
Nhìn chung, gỗ MDF là lựa chọn tốt cho các sản phẩm nội thất hiện đại với mức giá hợp lý. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng các ưu nhược điểm và lựa chọn loại MDF phù hợp với nhu cầu sử dụng.
6. Quy trình sản xuất gỗ MDF
Ván gỗ MDF được sản xuất theo hai quy trình chính: quy trình khô và quy trình ướt. Dưới đây là mô tả chi tiết các bước của từng quy trình sản xuất gỗ MDF:
Quy trình khô (phổ biến hơn):
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Gỗ (thường là gỗ rừng trồng, dăm gỗ, nhánh cây...) sau khi thu hoạch được băm nhỏ thành dăm gỗ (wood chips).
Bước 2: Nghiền dăm gỗ: Dăm gỗ được đưa vào máy nghiền để nghiền thành bột sợi gỗ (cellulo).
Bước 3: Sấy khô bột sợi: Bột sợi gỗ được sấy khô trong hệ thống sấy chuyên dụng để đạt độ ẩm tiêu chuẩn (khoảng 5-7%).
Bước 4: Trộn keo và phụ gia: Bột sợi gỗ khô được trộn đều với keo kết dính (UF, MUF, PF) và các chất phụ gia (chống ẩm, chống cháy...) trong máy trộn.
Bước 5: Tạo hình (Forming): Hỗn hợp bột sợi gỗ và keo được trải đều và ép sơ bộ thành các lớp (thường là 3 lớp: 2 lớp mịn bề mặt và 1 lớp thô ở giữa) để tạo hình tấm ván.
Bước 6: Ép nóng (Hot Pressing): Các lớp ván được đưa vào máy ép nhiệt, ép dưới nhiệt độ và áp suất cao (khoảng 150-200°C, 300-400 N/cm2) để tạo liên kết bền vững, hình thành tấm MDF.
Bước 7: Cắt và xử lý bề mặt: Sau khi ép, tấm MDF được cắt theo kích thước tiêu chuẩn, chà nhám bề mặt và kiểm tra chất lượng. Sau đó có thể được phủ các lớp bề mặt như Melamine, Laminate, Veneer...
Bước 8: Hoàn thiện và đóng gói: Tấm MDF hoàn thiện được đóng gói và vận chuyển đến nơi tiêu thụ.
Quy trình ướt:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu: Tương tự như quy trình khô.
Bước 2: Nghiền và trộn với nước: Dăm gỗ được nghiền thành bột sợi và trộn với nước tạo thành hỗn hợp bột ướt.
Bước 3: Tạo hình: Hỗn hợp bột ướt được trải đều lên băng chuyền và ép sơ bộ để loại bỏ nước.
Bước 4: Ép nóng: Tấm ván được đưa vào máy ép nhiệt, ép dưới nhiệt độ và áp suất cao.
Bước 5: Sấy khô: Tấm MDF sau khi ép được sấy khô để giảm độ ẩm xuống mức tiêu chuẩn.
Bước 6: Cắt và xử lý bề mặt: Tương tự như quy trình khô.
Bước 7: Hoàn thiện và đóng gói: Tương tự như quy trình khô.
So sánh hai quy trình:
Quy trình khô phổ biến hơn do tiết kiệm năng lượng, chi phí thấp hơn và sản phẩm có độ bền cơ lý cao hơn.
Quy trình ướt ít được sử dụng hơn, thường dùng để sản xuất các loại MDF đặc biệt, cần độ dày lớn.
7. Các loại lớp phủ bề mặt gỗ MDF
Melamine (MFC - Melamine Faced Chipboard):
Đặc điểm: Melamine là một loại nhựa tổng hợp, được ép nhiệt trực tiếp lên bề mặt cốt gỗ MDF. MFC sử dụng cốt ván dăm phủ Melamine, tuy nhiên, nhiều người vẫn quen gọi chung các loại gỗ công nghiệp phủ Melamine là MFC.
Ưu điểm:
Giá thành rẻ.
Màu sắc, vân gỗ đa dạng, phong phú.
Chống trầy xước, chống thấm nước ở mức độ vừa phải.
Dễ dàng vệ sinh, lau chùi.
Nhược điểm:
Khả năng chống trầy xước và chống thấm nước kém hơn so với Laminate.
Hạn chế về độ uốn cong.
Laminate (HPL - High Pressure Laminate):
Đặc điểm: Laminate, hay còn gọi là HPL (High Pressure Laminate), là lớp phủ dày hơn Melamine, cấu tạo gồm nhiều lớp giấy kraft ép chặt với nhau bằng keo dưới nhiệt độ và áp suất cao.
Ưu điểm:
Độ bền cao, chống trầy xước, chống va đập và chịu nhiệt tốt hơn Melamine.
Chống thấm nước tốt.
Màu sắc, vân gỗ phong phú, có thể mô phỏng nhiều loại vật liệu khác nhau.
Có thể uốn cong, tạo hình đa dạng.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn Melamine.
Veneer:
Đặc điểm: Veneer là lớp gỗ tự nhiên được lạng mỏng (thường từ 0.3mm đến 1mm), sau đó dán lên bề mặt cốt gỗ MDF.
Ưu điểm:
Mang vẻ đẹp tự nhiên của gỗ thật.
Tạo cảm giác sang trọng, cao cấp.
Nhược điểm:
Giá thành cao.
Dễ bị trầy xước, bong tróc nếu không được bảo quản cẩn thận.
Khả năng chống ẩm kém hơn Melamine và Laminate.
Acrylic:
Đặc điểm: Acrylic (hay còn gọi là Mica) là một loại nhựa dẻo, có bề mặt bóng gương, tạo hiệu ứng chiều sâu.
Ưu điểm:
Bề mặt sáng bóng, sang trọng, hiện đại.
Màu sắc đa dạng.
Dễ dàng vệ sinh, lau chùi.
Chống trầy xước ở mức độ vừa phải
Nhược điểm:
Giá thành cao.
Dễ bị trầy xước hơn so với Laminate
Không chịu được nhiệt độ cao.
Sơn bệt:
Đặc điểm: Sơn bệt là loại sơn phủ trực tiếp lên bề mặt gỗ MDF, tạo lớp bảo vệ và màu sắc cho sản phẩm.
Ưu điểm:
Giá thành rẻ.
Màu sắc đa dạng, có thể pha trộn theo ý muốn.
Dễ dàng thi công.
Nhược điểm:
Dễ bị bong tróc, trầy xước.
Khả năng chống ẩm kém.
8. Ứng dụng của gỗ MDF
Với những ưu điểm về độ bền, tính thẩm mỹ, giá thành hợp lý và khả năng gia công linh hoạt, gỗ MDF có ứng dụng vô cùng rộng rãi trong đời sống, đặc biệt là trong lĩnh vực nội thất.
Ứng dụng trong nội thất gia đình:
Bàn ghế: Gỗ MDF thường được sử dụng làm mặt bàn, mặt ghế, tủ bếp, tủ quần áo,... nhờ bề mặt phẳng mịn, dễ dàng sơn phủ hoặc dán các lớp vật liệu hoàn thiện, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng.
Giường ngủ: Khung giường, đầu giường, vách giường từ gỗ MDF cũng là lựa chọn phổ biến, đảm bảo độ chắc chắn, bền đẹp.
Kệ trang trí, tủ, giá sách: MDF là vật liệu lý tưởng để làm kệ, tủ, giá sách nhờ khả năng chịu lực tốt, ít cong vênh.
Cửa: Cửa gỗ công nghiệp MDF cũng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là các dòng MDF phủ Melamine, Laminate,...
Bàn nâng hạ, mặt bàn làm việc: Các loại bàn nâng hạ như NiceDesign, HyperWork ATLAS,... sử dụng mặt bàn MDF phủ Melamine cao cấp, chống trầy xước, chống thấm nước, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
Ứng dụng trong nội thất văn phòng, trường học, bệnh viện:
Nội thất văn phòng: Bàn làm việc, tủ tài liệu, vách ngăn văn phòng,... thường sử dụng gỗ MDF vì tính tiện dụng, dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
Nội thất trường học: Bàn ghế học sinh, tủ đựng đồ, giá sách,... từ gỗ MDF được ưa chuộng bởi độ bền, an toàn và giá thành hợp lý.
Nội thất bệnh viện: Giường bệnh, tủ đầu giường, tủ thuốc,... sử dụng gỗ MDF chống ẩm, chống cháy, đảm bảo các tiêu chuẩn khắt khe về vệ sinh và an toàn.
Nội thất ở khu vực có độ ẩm cao: Gỗ MDF chống ẩm với khả năng chịu nước tốt được ứng dụng rộng rãi trong những khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp (tủ bếp, mặt bàn bếp), nhà tắm (tủ lavabo, vách ngăn).
Ứng dụng trong trang trí nội thất cửa hàng, showroom:
Quầy kệ trưng bày: Gỗ MDF được sử dụng để làm quầy kệ trưng bày sản phẩm trong các cửa hàng, showroom nhờ khả năng tạo hình linh hoạt, bề mặt dễ dàng trang trí, sơn phủ.
Vách trang trí: Các vách trang trí, logo, bảng hiệu từ gỗ MDF mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho không gian.
9. Một số câu hỏi liên quan
9.1 Mặt bàn gỗ MDF có bền không?
Độ bền của mặt bàn gỗ MDF phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Loại gỗ MDF: MDF lõi xanh chống ẩm có độ bền cao hơn so với MDF thường, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao.
Chất lượng lớp phủ bề mặt: Lớp phủ Melamine, Laminate, Veneer,... không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ mặt bàn khỏi trầy xước, thấm nước. Chất lượng lớp phủ càng tốt thì độ bền của mặt bàn càng cao.
Cách sử dụng và bảo quản: Sử dụng và bảo quản đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của mặt bàn. Tránh để mặt bàn tiếp xúc trực tiếp với nước trong thời gian dài, hạn chế va đập mạnh và vệ sinh thường xuyên.
So với các loại mặt bàn khác:
Mặt bàn gỗ tự nhiên: Mặt bàn gỗ MDF có độ bền kém hơn gỗ tự nhiên nguyên khối nhưng ưu điểm là ít bị cong vênh, co ngót, giá thành rẻ hơn.
Mặt bàn đá: Mặt bàn đá có độ bền cao, chống trầy xước tốt nhưng giá thành đắt đỏ và khó gia công hơn.
Mặt bàn kính: Mặt bàn kính dễ lau chùi, tạo cảm giác hiện đại nhưng dễ vỡ, không chịu được va đập mạnh.
GoodSpace là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các sản phẩm mặt bàn làm từ gỗ MDF chống ẩm chất lượng cao, đặc biệt là mặt bàn cho các dòng bàn nâng hạ.
Mặt bàn GoodSpace sử dụng cốt gỗ MDF lõi xanh, phủ Melamine dày dặn, chống trầy xước, chống nước tốt, đảm bảo độ bền vượt trội và an toàn cho người sử dụng.
9.2 Gỗ MDF có độc hại không?
Vấn đề độc hại của gỗ MDF chủ yếu liên quan đến Formaldehyde - một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi được sử dụng trong keo dán gỗ công nghiệp. Formaldehyde ở nồng độ cao có thể gây kích ứng mắt, mũi, họng, thậm chí gây ung thư.
Tuy nhiên, không phải tất cả các loại gỗ MDF đều có hại. Mức độ an toàn của gỗ MDF phụ thuộc vào nồng độ phát thải Formaldehyde. Các nhà sản xuất uy tín đều tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về nồng độ Formaldehyde để đảm bảo an toàn cho người sử dụng:
E2: Nồng độ Formaldehyde cao, không an toàn, nên hạn chế sử dụng.
E1: Nồng độ Formaldehyde thấp, an toàn hơn E2.
E0: Nồng độ Formaldehyde rất thấp, gần như không đáng kể, an toàn cho sức khỏe.
CARB P2/EPA: Tiêu chuẩn của Mỹ, tương đương E1, an toàn khi sử dụng.
GoodSpace cam kết cung cấp các sản phẩm gỗ MDF đạt tiêu chuẩn E0, E1, CARB P2/EPA, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người dùng.
Xem thêm:
Gỗ Sồi (Gỗ Oak) là gì? Đặc điểm, phân loại, ứng dụng
PU là gì? Ưu nhược điểm, ứng dụng của chất liệu PU
Vải Mesh là gì? Ưu, nhược điểm, ứng dụng vải lưới Mesh
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về gỗ MDF. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng, lựa chọn sản phẩm từ những thương hiệu uy tín như GoodSpace để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và sở hữu những món đồ nội thất bền đẹp, ưng ý, bạn nhé!